Tấm nền IPS mang đến góc nhìn rộng
Chân đế điều chỉnh độ cao đem lại tư thế ngồi tốt hơn
Chức năng Bảo vệ mắt độc quyền hàng đầu
Tất cả thông số kỹ thuật
Hiển thị
Kích thước màn hình
23.8 inch
Loại tấm nền
IPS
Công nghệ đèn nền
Đèn nền LED
Độ phân giải (tối đa)
1920x1080
Độ sáng (thông thường)
250 nits
Tương phản gốc
1000:1
Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
178°/178°
Thời gian phản hồi (GtG)
5 ms
Tốc độ làm mới (Hz)
60
Gam màu
72% NTSC
Chế độ ảnh
Color Weakness, ECO, Game, Ánh sáng xanh thấp, Movie, Photo, Tiêu chuẩn, Người dùng
Chế độ màu
sRGB
Tỷ Lệ Khung Hình
16:9
Màu sắc hiển thị
16,7 triệu màu
Độ cong
Không có
PPI
93
Phủ màn hình hiển thị
Chống chói
Nhiệt độ màu
Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
Gamma
1.8 - 2.6
HDCP
1.4
Ngôn Ngữ OSD
Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Serbo-Croatian, Spanish, Swedish
AMA
Có
Âm thanh
Loa tích hợp
1Wx2
Giắc Tai Nghe
Có
Audio Line In
Có
Nguồn
Định Mức Điện Áp
100 - 240V
Nguồn cấp điện
Tích hợp sẵn
Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
<0.5 W
Kích thước và Trọng lượng
Nghiêng (xuống/lên)
-5˚ - 20˚
Xoay (Trái/Phải)
45˚/ 45˚
Xoay trục
90˚
Chân đế điều chỉnh độ cao
140 mm
Kích thước (CxRxS) (mm)
428 - 528x540x231
Kích thước (CxRxS) (inch)
16.9 - 20.8x21.3x9.1
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
340x540x50
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
13.4x21.3x1.9
Trọng lượng tịnh (kg)
5.9
Trọng lượng tịnh (lb)
13.0
Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
3.0
Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)
6.61
Ngoàm treo tường VESA
100x100 mm
Phụ kiện
Phụ kiện khác
QSG, Warranty Card
Kết nối
HDMI (v1.4)
1
DisplayPort (v1.2)
1
VGA
1
Tính năng bảo vệ mắt
Công nghệ chống nhấp nháy
Có
Ánh sáng xanh thấp
Có
Brightness Intelligence (B.I.)
Có
Color Weakness
Có
Tiêu chuẩn môi trường
Energy Star
8.0
TCO Certified
8.0
EPEAT
Bronze
Chứng nhận
Chứng nhận TUV
Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp